Thực đơn
(8252) 1981 EY14 Tham khảoThực đơn
(8252) 1981 EY14 Tham khảoLiên quan
(8252) 1981 EY14 (8253) 1981 EU15 (8259) 1983 UG (8255) 1981 EZ18 (8254) 1981 EF18 (8258) 1982 RW1 (8292) 1992 SU14 (8352) 1989 GE (85252) 1993 SX12 (8522) 1992 MLTài liệu tham khảo
WikiPedia: (8252) 1981 EY14 http://ssd.jpl.nasa.gov/sbdb.cgi?sstr=8252